Có 2 kết quả:

现场采访 xiàn chǎng cǎi fǎng ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄘㄞˇ ㄈㄤˇ現場採訪 xiàn chǎng cǎi fǎng ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄘㄞˇ ㄈㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

on-the-spot interview

Từ điển Trung-Anh

on-the-spot interview